
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Spiramycin 750000 IU Compounds: Spiramycin 750000 IU |
VD-10816-10 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Faclor ACS 250 mg Compounds: Cefaclor monohydrat tương đương 250 mg Cefaclor |
VD-10810-10 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Clozipex 25 Compounds: Clozapin 25 mg |
VD-10808-10 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Ampicilline 500 mg Compounds: Ampicilin trihydrat tương đương 500 mg Ampicilin |
VD-10803-10 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Aztalxan Compounds: Paracetamol 325 mg, Ibuprofen 200 mg |
VD-10806-10 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Mebzan Compounds: SerratiopeptIDase 10mg |
VD-10812-10 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Mebi PamIDol Compounds: Paracetamol 500 mg |
VD-10811-10 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Aulox Compounds: Levofloxacin hemihydrat tương đương 500 mg Levofloxacin |
VD-10804-10 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Terpin-Codein Compounds: Terpin hydrat 100 mg, Codein base 10 mg |
VD-10818-10 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Spasmebi Compounds: Alverin citrat 40mg |
VD-10815-10 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |