
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Calcibest Compounds: Vitamin D3, Calci dạng Calci carbonate và Calci Glycerophosphate, Magnesium gluconate, Fructose OligosaccharIDe |
VD-10854-10 | Công ty TNHH United Pharma Việt Nam | ấp 2, Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh |
2 |
Decolgen ND Compounds: Acetaminophen 500 mg, Phenylephrine HCl 10 mg |
VD-10855-10 | Công ty TNHH United Pharma Việt Nam | ấp 2, Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh |
3 |
Biogesic Compounds: Acetaminophen 650 mg |
VD-10853-10 | Công ty TNHH United Pharma Việt Nam | ấp 2, Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh |
4 |
Fordia Compounds: Metformin 500 mg |
VD-10857-10 | Công ty TNHH United Pharma Việt Nam | ấp 2, Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh |
5 |
Piracetam 400mg Compounds: Piracetam 400mg |
VD-10850-10 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | SX tại: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, Bình Dương |
6 |
Cololiver Compounds: L-Arginin hydroclorID, thiamin mononitrat, PyrIDoxin hydroclorID, cyanocobalamin |
VD-10849-10 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | SX tại: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, Bình Dương |
7 |
Tanafadol 325 Compounds: Paracetamol 325mg |
VD-10851-10 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | SX tại: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, Bình Dương |
8 |
Terpincods Compounds: Terpin hydrat 100mg, Dexromethorphan hydrobromID 10mg |
VD-10852-10 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | SX tại: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, Bình Dương |
9 |
Nontamin-Fort Compounds: Diphenhydramin hydroclorID 50 mg |
VD-10837-10 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
10 |
Flue-Coldcap SP Compounds: Paracetamol, Pseudo ephedrin hydroclorID, Dextromethorphan HBr, Clorpheniramin maleat |
VD-10829-10 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |