
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Spiramycin 750000 IU | |
Tên thương mại | Spiramycin 750000 IU |
Hợp chất | Spiramycin 750000 IU |
QDDG | Hộp 10 gói x 3g thuốc bột pha hỗn dịch uống |
TC | TCCS |
HD | 36 |
HANSDK | 5 năm kể từ ngày cấp |
Số đăng kí thuốc | VD-10816-10 |
DOT | 119 |
Tên Nhà SX | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế |
Địa chỉ NSX | Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
Ngày cấp | 02/24/2010 00:00:00 |
Số Quyết định | 42/QĐ-QLD |