
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Vinaflam 250 Compounds: Cefuroxim acetil tương đương 250mg Cefuroxim |
VD-10889-10 | Xí nghiệp dược phẩm 150 - Bộ Quốc Phòng | 112 - Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Lotufast Compounds: Fexofenadin hydroclorID 60mg |
VD-10877-10 | Xí nghiệp dược phẩm 150 - Bộ Quốc Phòng | 112 - Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh |
3 |
T - Lophe Compounds: Clorpheniramin maleat 4mg |
VD-10880-10 | Xí nghiệp dược phẩm 150 - Bộ Quốc Phòng | 112 - Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Lincomycin Compounds: Lincomycin 500mg |
VD-10863-10 | Xí nghiệp dược phẩm 120- Công ty Dược và TTBYT Quân Đội. | 118 Vũ Xuân Thiều-Phường Phúc Lợi- Quận Long Biên-Hà Nội |
5 |
Vitamin B1 Compounds: Thiamin nitrat 100 mg |
VD-10869-10 | Xí nghiệp dược phẩm 120- Công ty Dược và TTBYT Quân Đội. | 118 Vũ Xuân Thiều-Phường Phúc Lợi- Quận Long Biên-Hà Nội |
6 |
Cotrimoxazol Compounds: Sulfamethoxazol 400mg, Trimethoprim 80mg |
VD-10862-10 | Xí nghiệp dược phẩm 120- Công ty Dược và TTBYT Quân Đội. | 118 Vũ Xuân Thiều-Phường Phúc Lợi- Quận Long Biên-Hà Nội |
7 |
Vitamin B1 Compounds: Thiamin nitrat 10 mg |
VD-10870-10 | Xí nghiệp dược phẩm 120- Công ty Dược và TTBYT Quân Đội. | 118 Vũ Xuân Thiều-Phường Phúc Lợi- Quận Long Biên-Hà Nội |
8 |
Acenews Compounds: Acetylcystein 200mg |
VD-10860-10 | Xí nghiệp dược phẩm 120- Công ty Dược và TTBYT Quân Đội. | 118 Vũ Xuân Thiều-Phường Phúc Lợi- Quận Long Biên-Hà Nội |
9 |
Viga - New Compounds: Tadalafil 20mg |
VD-10867-10 | Xí nghiệp dược phẩm 120- Công ty Dược và TTBYT Quân Đội. | 118 Vũ Xuân Thiều-Phường Phúc Lợi- Quận Long Biên-Hà Nội |
10 |
Apharcool Compounds: L-Ornithin L-Aspartat 500mg |
VD-10861-10 | Xí nghiệp dược phẩm 120- Công ty Dược và TTBYT Quân Đội. | 118 Vũ Xuân Thiều-Phường Phúc Lợi- Quận Long Biên-Hà Nội |