
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Vitamin B6 25mg Compounds: PyrIDoxin hydroclorID 25mg |
VD-10872-10 | Xí nghiệp dược phẩm 120- Công ty Dược và TTBYT Quân Đội. | 118 Vũ Xuân Thiều-Phường Phúc Lợi- Quận Long Biên-Hà Nội |
2 |
Tecpin-Dem Compounds: Terpin hydrat 100mg, Dextromethorphan hydrobromID 15mg |
VD-10865-10 | Xí nghiệp dược phẩm 120- Công ty Dược và TTBYT Quân Đội. | 118 Vũ Xuân Thiều-Phường Phúc Lợi- Quận Long Biên-Hà Nội |
3 |
Vitamin B2 Compounds: Riboflavin 2 mg |
VD-10871-10 | Xí nghiệp dược phẩm 120- Công ty Dược và TTBYT Quân Đội. | 118 Vũ Xuân Thiều-Phường Phúc Lợi- Quận Long Biên-Hà Nội |
4 |
Tetracyclin Compounds: Tetracyclin hydroclorID 250mg |
VD-10866-10 | Xí nghiệp dược phẩm 120- Công ty Dược và TTBYT Quân Đội. | 118 Vũ Xuân Thiều-Phường Phúc Lợi- Quận Long Biên-Hà Nội |
5 |
Mebendazol Compounds: Mebendazol 500 mg |
VD-10864-10 | Xí nghiệp dược phẩm 120- Công ty Dược và TTBYT Quân Đội. | 118 Vũ Xuân Thiều-Phường Phúc Lợi- Quận Long Biên-Hà Nội |
6 |
Acenews Compounds: Acetylcystein 200mg |
VD-10858-10 | Xí nghiệp dược phẩm 120- Công ty Dược và TTBYT Quân Đội. | 118 Vũ Xuân Thiều-Phường Phúc Lợi- Quận Long Biên-Hà Nội |
7 |
Bổ gan - Thông mật Compounds: Actiso, Bìm bìm biếc, Biển súc |
V1422-H12-10 | Xí nghiệp dược phẩm á Châu (Công ty TNHH) | Do lộ- Yên nghĩa -Hoài Đức -Hà tây (Km 16 Quốc lộ 6 Hà Đông - Hà tây) |
8 |
Somanimm Compounds: Bột Angala 500mg (pectic polysacharID chiết xuất từ rễ củ cây đương quy Nhật bản) |
NC30-H12-12 | Viện dược liệu | 5 - Quang Trung - Hà Nội |
9 |
Tadaxan Compounds: Dexamethason acetat 0,5mg |
VD-10884-10 | Xí nghiệp dược phẩm 150 - Bộ Quốc Phòng | 112 - Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Meceta 500 Compounds: Clarithromycin 500 mg |
VD-9198-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội) |