
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Vitatrum-Multi Compounds: Vitamin B1, B2, B5, B6, B8, B9, C, PP, E Đồng, Kẽm |
VD-7821-09 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
2 |
Khu phong trừ thấp Compounds: Cam thảo, Đương quy, Hoàng kỳ, Khương hoạt, Khương hoàng, Phòng phong, Xích thược, Can khương |
VD-7819-09 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
3 |
Vitatrum - KIDdi Compounds: Vitamin B1, B2, B6, PP, D3, E, Calci, Phospho, L-Lysin HCl |
VD-7820-09 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
4 |
Zentonacef 500 Compounds: Cefuroxim axetil tương đương 500mg cefuroxime |
VD-9199-09 | Xí nghiệp dược phẩm 150 - Bộ Quốc Phòng | 112 - Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh |
5 |
T - Lophe Compounds: Clorpheniramin maleat 4mg |
VD-10881-10 | Xí nghiệp dược phẩm 150 - Bộ Quốc Phòng | 112 - Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Berberin Compounds: Berberin clorID 100mg |
VD-10876-10 | Xí nghiệp dược phẩm 150 - Bộ Quốc Phòng | 112 - Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Nimemax 100 Compounds: Cefixim trihydrat tương đương 100mg Cefixim |
VD-10878-10 | Xí nghiệp dược phẩm 150 - Bộ Quốc Phòng | 112 - Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Themogene Compounds: Alimemazin tartrat 5mg |
VD-10888-10 | Xí nghiệp dược phẩm 150 - Bộ Quốc Phòng | 112 - Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Tenficef Compounds: Cefixim trihydrat tương đương 100mg Cefixim |
VD-10886-10 | Xí nghiệp dược phẩm 150 - Bộ Quốc Phòng | 112 - Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Tenficef 200 Compounds: Cefixim trihydrat tương đương 200mg Cefixim |
VD-10887-10 | Xí nghiệp dược phẩm 150 - Bộ Quốc Phòng | 112 - Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh |