
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Cotrimoxazol | |
Tên thương mại | Cotrimoxazol |
Hợp chất | Sulfamethoxazol 400mg, Trimethoprim 80mg |
QDDG | Hộp 5 vỉ x 20 viên nén, hộp 1 lọ x 100 viên nén |
TC | DĐVN III |
HD | 36 |
HANSDK | 5 năm kể từ ngày cấp |
Số đăng kí thuốc | VD-10862-10 |
DOT | 119 |
Tên Nhà SX | Xí nghiệp dược phẩm 120- Công ty Dược và TTBYT Quân Đội. |
Địa chỉ NSX | 118 Vũ Xuân Thiều-Phường Phúc Lợi- Quận Long Biên-Hà Nội |
Ngày cấp | 02/24/2010 00:00:00 |
Số Quyết định | 42/QĐ-QLD |