LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Tetracycline 500mg

Compounds: Tetracyclin HCl 500 mg

VD-22279-15 Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
2

Calcium MKP 500 Effervescent

Compounds: Calcium (dưới dạng Calcium gluconolactat và Calcium carbonat) 500 mg

VD-22278-15 Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
3

Amoxicillin trihydrate - Dạng bột (Powder)

Compounds: Amoxicillin trihydrat

VD-22277-15 Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
4

Detcincyl

Compounds: Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg

VD-22276-15 Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
5

Berberin

Compounds: Berberin clorID 10mg

VD-22275-15 Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
6

Biofil

Compounds: Men bia ép tinh chế 4g/10ml

VD-22274-15 Nhà máy sản xuất thuốc Đông dược Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa (Đ/c: Lô 4-5-6, KCN Tây Bắc Ga, phường Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa - Việt Nam)
7

Xacimax

Compounds: Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 500 mg

VD-22273-15 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)
8

VIDoca

Compounds: Albendazol 400 mg

VD-22272-15 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)
9

Penstal

Compounds: Mỗi gói 1,5g chứa: Sulfamethoxazol 200 mg; Trimethoprim 40 mg

VD-22271-15 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)
10

Gut C thepharm

Compounds: Colchicin 1 mg

VD-22270-15 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)