
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Osvimec 100 Compounds: Cefdinir 100mg |
VD-22239-15 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam) |
2 |
Methylsolon 16 Compounds: Methylprednisolon 16mg |
VD-22238-15 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam) |
3 |
Lovastatin 20mg Compounds: Lovastatin 20mg |
VD-22237-15 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam) |
4 |
Haginat 750mg Compounds: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg |
VD-22236-15 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam) |
5 |
Stacetam 800 mg Compounds: Piracetam 800 mg |
VD-22231-5 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | Đ/c: ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam) |
6 |
Derimucin Compounds: Mupirocin 0,1g/5g |
VD-22229-15 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | |
7 |
Flazenca 1.500.000/250 Compounds: Spiramycin 1.500.000 IU; MetronIDazol 250 mg |
VD-22230-15 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | Đ/c: ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam) |
8 |
Vagonxin 1g Compounds: Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydroclorID) 1000mg |
VD-22228-15 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam) |
9 |
Vagonxin 0,5g Compounds: Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydroclorID) 500mg |
VD-22227-15 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam) |
10 |
PiP Ova-EC Compounds: Mifepriston 10mg |
VD-22226-15 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam) |