Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Penstal | |
| Tên thương mại | Penstal |
| Hợp chất | Mỗi gói 1,5g chứa: Sulfamethoxazol 200 mg; Trimethoprim 40 mg |
| QDDG | Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
| TC | 36 tháng |
| HD | 0 |
| HANSDK | Hộp 24 gói x 1,5g |
| Số đăng kí thuốc | VD-22271-15 |
| DOT | 149 |
| Tên Nhà SX | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa |
| Địa chỉ NSX | Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam) |
| Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
| Số Quyết định | |

