
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Duhuzin 20 Compounds: Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrate (vi hạt bao tan trong ruột 8.5%)) 20mg |
VD-22250-15 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Đ/c: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam) |
2 |
Vinphason Compounds: Hydrocortison (dưới dạng hydrocortison natri succinat) 100mg |
VD-22248-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam) |
3 |
Vinfadin Compounds: FamotIDin 20mg |
VD-22247-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam) |
4 |
Vitazovilin 4,5g Compounds: Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 4 g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5 g |
VD-22246-15 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam) |
5 |
Uphadoctin 50 Compounds: SulpirID 50mg |
VD-22244-15 | /c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam) | |
6 |
Vicimlastatin 1g Compounds: Imipenem 0,5g; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 0,5g |
VD-22245-15 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam) |
7 |
Vitamin PP 500mg Compounds: NicotinamID 500mg |
VD-22243-15 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam) |
8 |
Piracetam Compounds: Piracetam 800mg |
VD-22242-15 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam) |
9 |
Parepemic Compounds: LoperamID HCl 2mg |
VD-22241-15 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam) |
10 |
Osvimec 300 Compounds: Cefdinir 300mg |
VD-22240-15 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam) |