
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Dolosal Compounds: Cao Đan sâm 100 mg, cao Tam thất 7 mg |
VD-8256-09 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
2 |
Dogalic - Trà xanh Compounds: Cao tỏi 300 mg, Cao nghệ 25 mg, Cao trà xanh 250 mg |
VD-8255-09 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
3 |
Dorocron 80 mg Compounds: GliclazIDe 80mg |
VD-8258-09 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
4 |
Dorodipin 5 mg Compounds: Amlodipin besilat tương đương 5mg Amlodipin |
VD-8259-09 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
5 |
Carmen Compounds: Cao khô tổng hợp Carmen 400mg (tương đương với Bạch chỉ 1110mg, Tân di 590mg, Thương nhĩ tử 300mg), Bột Bạc hà 60mg |
VD-8247-09 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội |
6 |
Vitamin B2 Compounds: Vitamin B2 0,002g |
VD-8252-09 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội |
7 |
Sâm nhung linh dược Compounds: Bột Nhung hươu 20mg, Bột Nhân sâm 50mg, Cao lỏng Linh chi 50mg |
VD-8251-09 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội |
8 |
Ophstar Compounds: Natri clorID 0,22% |
VD-8250-09 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội |
9 |
Gasmezol Compounds: Sucrafate 1,0g |
VD-8249-09 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội |
10 |
Atropin sulfat Compounds: Atropin sulfat 0,5mg |
VD-8246-09 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội |