
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
B complex Stada Compounds: Vitamin B1, B6, B2, PP, B5 |
VD-8202-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
2 |
Cefotaxim Stada 1 gam Compounds: Cefotaxim natri |
VD-8206-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
3 |
Clindamycin Stada 600 mg Compounds: Clindamycin phosphat |
VD-8210-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
4 |
CeftazIDim Stada 1 gam Compounds: CeftazIDim pentahydrat |
VD-8207-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
5 |
Piracetam Stada 1 gam Compounds: Piracetam |
VD-8216-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
6 |
Nước vô khuẩn pha tiêm Compounds: Nước cất pha tiêm |
VD-8196-09 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Cebenol 500 Compounds: Glucosamin sulfat 500mg |
VD-8224-09 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Cefuroxim Stada 750 mg Compounds: Cefuroxim Natri |
VD-8208-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
9 |
Zoxatrim - F Compounds: Sulfamethoxazol 800mg, Trimethoprim 160mg |
VD-8238-09 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Dolotin 20 mg Compounds: Lovastatin |
VD-8257-09 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |