
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Meyerlapril 10 | |
Tên thương mại | Meyerlapril 10 |
Hợp chất | Enalapril maleat 10mg |
QDDG | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén |
TC | TCCS |
HD | 24 |
HANSDK | Có giá trị 5 năm kể từ ngày cấp |
Số đăng kí thuốc | VD-6546-08 |
DOT | 112 |
Tên Nhà SX | Công ty liên doanh Meyer - BPC |
Địa chỉ NSX | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
Ngày cấp | 10/21/2008 00:00:00 |
Số Quyết định | 253/QĐ-QLD |