
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Nghệ mật ong Compounds: Bột nghệ, Mật ong |
V1046-H12-10 | Cơ sở Gia định | 290 B/14 Dương Bá Trạc, Phường 1, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Biolus Compounds: Lactobacillus acIDophilus |
VD-6631-08 | Xí nghiệp dược phẩm 150 - Bộ Quốc Phòng | 112 - Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Deatexniod - 210 mg Compounds: Diiodo hydroxyquinolein |
VD-6635-08 | Xí nghiệp dược phẩm 150 - Bộ Quốc Phòng | 112 - Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Erythromycin - 500 mg Compounds: Erythromycin |
VD-6637-08 | Xí nghiệp dược phẩm 150 - Bộ Quốc Phòng | 112 - Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Detrontyl - 250 mg Compounds: Mephenesin |
VD-6636-08 | Xí nghiệp dược phẩm 150 - Bộ Quốc Phòng | 112 - Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Biolus Compounds: Lactobacillus acIDophilus |
VD-6632-08 | Xí nghiệp dược phẩm 150 - Bộ Quốc Phòng | 112 - Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Phước thiện ban sởi tán Compounds: Thăng ma, Xích thược, Liên kiều, Cát căn, Cam thảo, Kinh giới, Hoàng cầm |
V1080-H12-10 | Cơ sở vạn an dược hãng | 1A/1 Bàu Bàng, p. Chánh nghĩa, tx. Thủ Dầu Một, Bình Dương |
8 |
An thần bổ tâm hoàn Compounds: Phục thần, Đương quy, Bá tử nhân, Mạch môn, Huyền sâm, Cam thảo, Câu kỷ tử, Thục địa, Viễn chí |
V1075-H12-10 | Cơ sở vạn an dược hãng | 1A/1 Bàu Bàng, p. Chánh nghĩa, tx. Thủ Dầu Một, Bình Dương |
9 |
Bột cứu não Compounds: TÂn di, xuyên khung, đương qui, tế tân, mạn kinh tử |
V1066-H12-10 | Cơ sở SX kinh doanh thuốc YHCT Đức Thắng | 13A Tam Giang, Trần Hưng Đạo, Tp. Hải Dương |
10 |
Dưỡng âm bổ thận hoàn Compounds: Thục địa, Hoài sơn, Táo nhục, Mẫu đơn bì, Trạch tả, Bạch linh, Mật ong |
V1060-H12-10 | Cơ sở sản xuất và kinh doanh thuốc YHCT Đức Thọ Sanh | Số 40, Trưng Nữ Vương, P. 1, TX. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |