
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Mycogynax | |
Tên thương mại | Mycogynax |
Hợp chất | MetronIDazole; chloramphenicol; Dexamethason acetat; nystatin |
QDDG | Hộp 1 vỉ x 12 viên đặt phụ khoa |
TC | TCCS |
HD | 36 |
HANSDK | Có giá trị 05 năm kể từ ngày cấp |
Số đăng kí thuốc | VD-6989-09 |
DOT | 113 |
Tên Nhà SX | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar |
Địa chỉ NSX | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
Ngày cấp | 02/05/2009 00:00:00 |
Số Quyết định | 17/QĐ-QLD |