
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Thuốc ho bổ phổi Compounds: Thiên môn đông, tiền hồ, cát cánh, xuyên bối mẫu, bách bộ, trần bì, cam thảo, tang bạch bì |
V1121-H12-10 | Cơ sở Nguyễn Minh Trí | 96 Nguyễn Thị Nhỏ,P15, Q5, TP. Hồ Chí Minh (SX tại 27/2 Lý Thường Kiệt, TT Hóc Môn) |
2 |
Dầu gió xanh thiên linh Compounds: Menthol, tinh dầu bạc hà, Methyl salicylat |
V1120-H12-10 | Cơ sở kinh doanh dầu xoa Tân Thập | 15/2-Thủ Khoa Huân-Thị xã Châu Đốc-Tỉnh An Giang |
3 |
Song lộc bổ thận tinh Compounds: Hoàng kỳ, đảng sâm, bạch truật, thục địa, ba kích, ngưu tất, xuyên khung, đương qui... |
V1118-H12-10 | Cơ sở Hinh Hoà | 123/33 Bình Tây, Q.6,TP Hồ Chí Minh (SX tại A 6/29A, ấp 1, xã Vĩnh Lộc B,Bình Chánh) |
4 |
Hạnh đức phong tê thấp thuỷ Compounds: Tục đoạn, Đỗ trọng, Phòng phong, Quế, Tế tân, Đẳng sâm, Bạch linh, Đương quy, Bạch thược,... |
V1116-H12-10 | Cơ sở Hinh Hoà | 123/33 Bình Tây, Q.6,TP Hồ Chí Minh (SX tại A 6/29A, ấp 1, xã Vĩnh Lộc B,Bình Chánh) |
5 |
Thanh can giải độc Compounds: Ké đầu ngựa, liên kiều, hoàng liên, bạch thược, lô hội, nhân trần, trạch tả, sinh điạ,... |
V1119-H12-10 | Cơ sở Hinh Hoà | 123/33 Bình Tây, Q.6,TP Hồ Chí Minh (SX tại A 6/29A, ấp 1, xã Vĩnh Lộc B,Bình Chánh) |
6 |
Hạnh đức an phế thuỷ Compounds: Sinh địa, thục địa, bạch thược, mạch môn, đương qui, bách hợp, cát cánh, huyền sâm... |
V1114-H12-10 | Cơ sở Hinh Hoà | 123/33 Bình Tây, Q.6,TP Hồ Chí Minh (SX tại A 6/29A, ấp 1, xã Vĩnh Lộc B,Bình Chánh) |
7 |
Hạnh đức khang nhi bửu Compounds: Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch linh, Đẳng sâm, Hoàng kỳ, Trần bì, Sa nhân,... |
V1115-H12-10 | Cơ sở Hinh Hoà | 123/33 Bình Tây, Q.6,TP Hồ Chí Minh (SX tại A 6/29A, ấp 1, xã Vĩnh Lộc B,Bình Chánh) |
8 |
Dầu xịt trị thống linh trường thọ Compounds: Thảo quả, Thiên niên kiện, Quế, Hồng hoa, Đinh hương, Methyl Salicylat, Menthol, Camphor |
V1113-H12-10 | Cơ sở dầu gió Trung Tâm | 180 - Tùng Thiện Vương - Q. 8- TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Dầu khuynh diệp diệp long Compounds: Eucalyptol, Camphor |
V1112-H12-10 | Cơ sở đông nam dược Cao long Việt Nam | 146 HT35, KP1, P. Hiệp Thành, Q. 12, TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Dầu gió diệp long Compounds: Menthol, TD. Bạc hà, TD. Đinh hương, TD. Quế, Methyl salicylat |
V1111-H12-10 | Cơ sở đông nam dược Cao long Việt Nam | 146 HT35, KP1, P. Hiệp Thành, Q. 12, TP. Hồ Chí Minh |