
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Nafisil 1% Compounds: Terbinafin hydroclorID |
VD-7205-09 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
2 |
Bivinadol 80 Compounds: Paracetamol 80mg |
VD-7204-09 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
3 |
Bivinadol 250 Compounds: Paracetamol 250mg |
VD-7203-09 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
4 |
Oralme Compounds: Omeprazol dạng vi hạt bao tan trong ruột |
VD-7201-09 | Xí nghiệp dược phẩm 150 - Bộ Quốc Phòng | 112 - Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Cảm xuyên hương TR-G Compounds: Bột xuyên khung, bột bạch chỉ, bột quế nhục, bột gừng, bột hương phụ, bột cam thảo bắc |
VD-7199-09 | Xí nghiệp dược phẩm 120 - Bộ Quốc Phòng | 8- Tăng Bạt Hổ- Hà Nội |
6 |
Antigiva (gia han lần 1) Compounds: Cành lá Cà gai leo, Củ sâm đại hành, Rễ ngưu tất |
NC25-H01-11 | Viện dược liệu | 5 - Quang Trung - Hà Nội |
7 |
Mellonga Compounds: Bột nghệ , mật ong |
V1141-H12-10 | Trung tâm ứng dụng KHCN đông Y đông Dược | số 273-275 Nguyễn Văn Trỗi, P.10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Bát bửu kinh phong tán Compounds: Ngưu hoàng, Chu sa, Hoàng Liên, Hoàng cầm, Chi tử, Uất kim |
V1140-H12-10 | Cơ sở vạn an dược hãng | 1A/1 Bàu Bàng, p. Chánh nghĩa, tx. Thủ Dầu Một, Bình Dương |
9 |
Linh trĩ hoàn Compounds: Tần giao, Bạch truật, Đương quy, Đào nhân, Chỉ thực, Hạt bồ kết, Trạch tả, Địa du |
V1138-H12-10 | Cơ sở sản xuất và kinh doanh thuốc YHCT Đức Thọ Sanh | Số 40, Trưng Nữ Vương, P. 1, TX. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
10 |
Tỷ tiên phương Compounds: Sài hồ, Bạch chỉ, Cát cánh, Khương hoạt, Thạch cao, Cát căn, Cam thảo,… |
V1137-H12-10 | Cơ sở sản xuất thuốc y học cổ truyền Phước Sanh | Tỉnh lộ 9 - Xã Đức Hoà Thượng - Huyện Đức Hoà- tỉnh Long An |