LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Hạnh Đức mát gan bổ thận thuỷ

Compounds: Thục địa, Trạch tả, Sơn thù, Phục linh, Hoài sơn, Mẫu đơn bì, Actisô

V1117-H12-10 Cơ sở Hinh Hoà 123/33 Bình Tây, Q.6,TP Hồ Chí Minh (SX tại A 6/29A, ấp 1, xã Vĩnh Lộc B,Bình Chánh)
2

Dầu di lặc diệp long

Compounds: Menthol, TD. Bạc hà, TD. Đinh hương, TD. Quế

V1110-H12-10 Cơ sở đông nam dược Cao long Việt Nam 146 HT35, KP1, P. Hiệp Thành, Q. 12, TP. Hồ Chí Minh
3

Thủ túc xuất hãn

Compounds: Hoàng kỳ, Sinh khương, Đại táo, Bạch thược, Táo nhân, Quế chi, Cam thảo

V1107-H12-10 Cơ sở Đặng Nguyên Đường 240 đường Bạch Đằng, Ph. 24 - Q. Bình Thạnh - TP. Hồ Chí Minh
4

Chỉ thống hoàn

Compounds: Tần giao, Khương hoạt, Phòng phong, Thiên ma, Độc hoạt, Xuyên khung

V1101-H12-10 Cơ sở Đặng Nguyên Đường 240 đường Bạch Đằng, Ph. 24 - Q. Bình Thạnh - TP. Hồ Chí Minh
5

Giải phong tiêu độc nhuận trường

Compounds: Liên kiều, Bồ Công anh, Kim ngân hoa, Cúc hoa, Cam thảo

V1103-H12-10 Cơ sở Đặng Nguyên Đường 240 đường Bạch Đằng, Ph. 24 - Q. Bình Thạnh - TP. Hồ Chí Minh
6

Frandipin 5mg

Compounds: Amlodipin besylat tương đương 5mg Amlodipin

VD-7216-09 Công ty Cổ phần Dược Đồng Nai 221B, Quốc Lộ 15, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai
7

Alphachymotrypsin

Compounds: Chymotrypsin 4200 đơn vị

VD-7211-09 Công ty Cổ phần Dược Đồng Nai 221B, Quốc Lộ 15, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai
8

Vitabon B1

Compounds: Thiamin nitrat 250mg

VD-7208-09 Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương
9

Vitabon B6

Compounds: PyrIDoxin hydroclorID 250mg

VD-7209-09 Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương
10

Coxlec

Compounds: Celecoxib 100mg

VD-7206-09 Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương