
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Tanasolene Compounds: Alimemazin tartrat 5mg |
VD-7180-09 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | SX tại: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, Bình Dương |
2 |
Vitamine B1 250mg Compounds: Thiamin mononitrat 250mg |
VD-7188-09 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | SX tại: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, Bình Dương |
3 |
Tanadolgen Compounds: Paracetamol 325mg, Clorpheniramin maleat 2mg |
VD-7177-09 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | SX tại: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, Bình Dương |
4 |
Tacotax Compounds: Paracetamol 325mg, Clorpheniramin maleat 4mg |
VD-7173-09 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | SX tại: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, Bình Dương |
5 |
Clarithromycin Compounds: Clarithromycin 250mg |
VD-7164-09 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | SX tại: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, Bình Dương |
6 |
Tanacotrimf Compounds: Sulfamethoxazol 800mg, Trimethoprim 160mg |
VD-7176-09 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | SX tại: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, Bình Dương |
7 |
Peflacine Monodose Compounds: Pefloxacin mesilat dihydrat tương đương Pefloxacin base 400mg |
VD-7160-09 | Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam | 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Peflacine Compounds: Pefloxacin mesilat dihydrat tương đương Pefloxacin base 400mg |
VD-7159-09 | Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam | 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Plagentyl Compounds: SecnIDazol 500mg |
VD-7161-09 | Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam | 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh |
10 |
ProfenID gel Compounds: Ketoprofen 2,5% |
VD-7162-09 | Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam | 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh |