
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Tamifacxim 250 Compounds: Cefaclor 250mg dưới dạng Cefaclor monohydrat 262mg |
VD-8760-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
2 |
Savi Laprol 10 Compounds: Enalapril maleat 10mg |
VD-8745-09 | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Q7, Tp. Hồ Chí Minh |
3 |
Enalaprin Savi 20 Compounds: Enalapril maleat 20mg |
VD-8738-09 | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Q7, Tp. Hồ Chí Minh |
4 |
SavIDopril 4 Compounds: Perindopril erbumine 4mg |
VD-8751-09 | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Q7, Tp. Hồ Chí Minh |
5 |
Savi Rosuvastatin 10 Compounds: Rosuvastatin 10mg |
VD-8748-09 | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Q7, Tp. Hồ Chí Minh |
6 |
Simvastatin Savi 20 Compounds: Simvastatin 20mg |
VD-8754-09 | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Q7, Tp. Hồ Chí Minh |
7 |
Misartan Compounds: Telmisartan 40mg |
VD-8730-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |
8 |
Certirizin - SK Compounds: Ceterizin dihydroclorID 10mg |
VD-8724-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |
9 |
Glucosamin 500 Compounds: Glucosamin sulfat 500mg |
VD-8725-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |
10 |
Macromax 500 Compounds: Azithromycin dihydrat tương đương với Azithromycin 500mg |
VD-8729-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |