
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Hysdin (SXNQ của Advanced Pharmaceutical Services-Mỹ) Compounds: Loratadin |
VD-3716-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
2 |
Betaformin 500 (SXNQ của Advanced Pharmaceutical Services-Mỹ) Compounds: Metformin HCl |
VD-3715-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
3 |
Fortec Compounds: Biphenyl dimethyl dicarboxylat |
VD-3713-07 | Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA | Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương |
4 |
Pimacime Compounds: Azithromycin |
VD-3719-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
5 |
Danapha-V.Rosol Compounds: Dexpanthenol, PyrIDoxin HCL, Dikali Glycyrrhizinate, Naphazolin HCl |
VD-3728-07 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
6 |
Betaphenin Compounds: Betamethason, Dexclorpheniramin maleat |
VD-3725-07 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
7 |
Dongk-wangamitase Compounds: SerratiopeptIDase |
VD-3712-07 | Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA | Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương |
8 |
Timestic Compounds: Diosmectite 3.000mg |
VD-8766-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
9 |
Tamifixim 100 Compounds: Cefixim 100mg (dưới dạng Cefixim trihydrat 112mg) |
VD-8762-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
10 |
Trianacin Compounds: Paracetamol 650mg, Pseudoephedrin hydroclorID 25mg, Clorpheniramin maleat 4mg |
VD-8771-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |