
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
ThiorIDazin 50mg Compounds: ThiorIDazin HCl |
VD-3733-07 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
2 |
Viên nang Hương Liên HB Compounds: Hoàng liên, mộc hương, đại hồi, sa nhân, quế, đinh hương |
V679-H12-10 | Công ty cổ phần dược - TTB Y tế Hoà Bình | Phường Đồng Tiến - TX. Hoà Bình |
3 |
Phong thấp thuỷ Compounds: Hy thiêm, tang chi, kê huyết đằng, cẩu tích, thổ phục linh, thiên niên kiện, ngũ gia bì chân chim |
V678-H12-10 | Công ty cổ phần dược - TTB Y tế Hoà Bình | Phường Đồng Tiến - TX. Hoà Bình |
4 |
Artesunat Compounds: Artesunat |
VD-3714-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
5 |
Nio-Tednaz Compounds: MetronIDazol, Cloramphenicol, Dexamethason, Nystatin |
VD-3718-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
6 |
Propylthiouracil Compounds: Propylthiouracil |
VD-3720-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
7 |
Thập toàn đại bổ Compounds: Bạch thược, Bạch truật, Cam thảo, Đảng sâm, Đương quy, Phục linh, Quế, Thục địa, Xuyên khung, Hoàng kỳ |
V677-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
8 |
Stanmece Compounds: Dioctahedral Smectit |
VD-3722-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
9 |
Sargimir Compounds: Arginin HCl |
VD-3721-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
10 |
Naphaceptiv Compounds: Levonorgestrel, Sắt II fumarat |
VD-3717-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |