
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Lactacyd FH New Scent Compounds: AcID lactic; lactoserum atomisat |
VD-8723-09 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam | 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh |
2 |
Skdol Plus 500 mg Compounds: Paracetamol 500 mg |
VD-8719-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Vifalari 250 mg Compounds: Clarithromycin 250 mg |
VD-8721-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Vifalari 500 mg Compounds: Clarithromycin 500 mg |
VD-8722-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
5 |
FusacID Compounds: AcID fusIDic khan 2% |
VD-8696-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
6 |
Metacort Compounds: Betamethason dipropionat 0,05% |
VD-8708-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
7 |
Tembevat Compounds: Betamethason dipropionat 0,05% |
VD-8716-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
8 |
IntestaID Compounds: Nhôm phosphat gel 20% tương ứng 2,476 nhôm phosphat |
VD-8703-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
9 |
Savi prolol 5,0 Compounds: Bisoprolol fumarat (2:1) 5mg |
VD-8747-09 | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Q7, Tp. Hồ Chí Minh |
10 |
Aceclonac Compounds: Aceclofenac 100 mg |
VD-8682-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |