
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Haetamox - 250mg Compounds: Amoxicilin trihydrat |
VD-4319-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây |
2 |
Fahado - 500mg Compounds: Paracetamol |
VD-4314-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây |
3 |
Clathycin - 250mg Compounds: Clarithromycin |
VD-4312-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây |
4 |
Spiramycin - 750.000 IU Compounds: Spiramycin |
VD-4324-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây |
5 |
Thuốc tẩy giun Albendazol - 400mg Compounds: Albendazole |
VD-4325-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây |
6 |
ClorocID - 0,25g Compounds: Chloramphenicol |
VD-4313-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây |
7 |
Penicilin V Kali - 1.000.000 IU Compounds: Phenoxymethyl penicilin K |
VD-4323-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây |
8 |
Haterpin Compounds: Terpin hydrat, Natri benzoat |
VD-4320-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây |
9 |
Hoàn cao trăn Compounds: Cao trăn, Hy thiêm, Ngũ gia bì, Cẩu tích, Xuyên khung, Trần bì, Quế |
VD-4348-07 | Công ty cổ phần dược phẩm OPC | 343 - Hùng Vương - Quận 6 - Tp. Hồ Chí Minh |
10 |
MIDantin 500mg/125mg Compounds: Amoxicilin trihydrat, acID clavulanic |
VD-4344-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, tỉnh Nam Định |