
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Dầu xoa Phật tích Compounds: Tinh dầu bạc hà, tinh dầu bạch đàn, tinh dầu đinh hương, tinh dầu long não, methyl salicylat |
V753-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh | 21 Nguyễn Văn Cừ, thị xã Bắc Ninh |
2 |
Synervit F Compounds: Cyanocobalamin, Thiamin mononitrat, PyrIDoxin hydroclorID |
VD-4283-07 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Smechedral Compounds: Dioctahedral Smectite 3g/ gói |
VD-4276-07 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 | 136- Lý Chính Thắng - Q.3- TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Aspartam Compounds: Aspartam 35mg/ gói |
VD-4275-07 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 | 136- Lý Chính Thắng - Q.3- TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Erythromycin 500 Compounds: Erythromycin stearat tương đương 500mg Erythromycin |
VD-4269-07 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
6 |
Dexamethason Compounds: Dexamethason acetat 0,5mg/ viên |
VD-4268-07 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
7 |
Ocefacef 250 Compounds: Cefadroxil |
VD-4322-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây |
8 |
Hanokan 40 mg Compounds: Cao Ginkgo biloba |
V755-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội | 170 Đường La Thành - Đống Đa - Hà Nội |
9 |
Nystatin Compounds: Nystatin |
VD-4308-07 | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12) |
10 |
Cemofar 150 Compounds: Paracetamol |
VD-4305-07 | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12) |