
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Thanh can hoàn | |
Tên thương mại | Thanh can hoàn |
Hợp chất | Sài hồ, đại táo, cam thảo, thương nhĩ tử, đại hoàng, linh chi, bạch chỉ, trần bì, hậu phác, phan tả diệp, xuyên bối mẫu, bạc hà, lô hội, mộc hương, sa nhân, sinh khương, thuyền thoái |
QDDG | Chai 20g (tương đương 200 viên hoàn cứng) |
TC | TCCS |
HD | 24 |
HANSDK | có giá trị đến ngày 31/12/2010 |
Số đăng kí thuốc | V802-H12-10 |
DOT | 106 |
Tên Nhà SX | Cơ sở Thế Cường |
Địa chỉ NSX | 146 Hải Thượng Lãn Ông, Phường 10, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh |
Ngày cấp | 11/22/2007 00:00:00 |
Số Quyết định | 280/QĐ-QLD |