
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Cefadroxil 250mg/5ml Compounds: Cefadroxil monohydrat |
VD-4769-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, tỉnh Nam Định |
2 |
CepemID 250mg/5ml Compounds: Cefadroxil monohydrat |
VD-4771-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, tỉnh Nam Định |
3 |
pms-Cedipect Compounds: Codein phosphat, glyceryl guaiacolat |
VD-4746-08 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
4 |
pms-Sorbitol 5g Compounds: Sorbitol |
VD-4759-08 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
5 |
Cephalexin 500mg Compounds: Cephalexin |
VD-4741-08 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
6 |
pms-Probio Compounds: Lactobacillus acIDophilus |
VD-4757-08 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
7 |
pms-Imeclor 250mg Compounds: Cefaclor |
VD-4754-08 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
8 |
Cốm nghệ mật ong Compounds: Bột nghệ,Mật ong |
V817-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng | 71 Điện Biên Phủ, Hồng Bàng, Hải Phòng |
9 |
Lafoncef 1g Compounds: Ceftriaxone sodium |
VD-4722-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Tây) |
10 |
Astheroncap Compounds: Cao khô tổng hợp (Độc hoạt, đương quy, phục linh, bạch thược, đỗ trọng, ngưu tất, nhân sâm, khương hoạt, phòng phong, sinh địa, tang ký sinh,..) |
VD-4710-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Tây) |