
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Vell - 200mg Compounds: Ibuprofen |
VD-5013-08 | Công ty TNHH dược phẩm Vellpharm Việt Nam | Số 8 đường TS3 - Khu công nghiệp Tiên Sơn - Bắc Ninh |
2 |
Co-Lutem Compounds: Artemether, Lumefantrin |
VD-5004-08 | Công ty TNHH dược phẩm Sao Kim | Khu công nghiệp Quang Minh, huyện Mê Linh, tỉnh Vĩnh Phúc |
3 |
Mitalis - 20mg Compounds: Tadalafil |
VD-5010-08 | Công ty TNHH dược phẩm Sao Kim | Khu công nghiệp Quang Minh, huyện Mê Linh, tỉnh Vĩnh Phúc |
4 |
Colocol codein Compounds: Paracetamol, Codein phosphat |
VD-5003-08 | Công ty TNHH dược phẩm Sao Kim | Khu công nghiệp Quang Minh, huyện Mê Linh, tỉnh Vĩnh Phúc |
5 |
Cozeter Compounds: Terpin hydrat, Codein Phosphat |
VD-5005-08 | Công ty TNHH dược phẩm Sao Kim | Khu công nghiệp Quang Minh, huyện Mê Linh, tỉnh Vĩnh Phúc |
6 |
L-Cystine - 500mg Compounds: L-Cystin |
VD-4996-08 | Công ty TNHH dược phẩm Me Di Sun | 521 An Lợi, Hoà Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
7 |
Lufogel - 1g Compounds: Lactulose |
VD-4991-08 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
8 |
Cố tinh hoàn Compounds: Hoàng bá. Khiếm thực, Liên tu, mẫu lệ, Phục linh, Sơn thù, Tri mẫu, Viễn trí |
V830-H12-10 | Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long | 126 Hải Thượng Lãn Ông, Q.5, TP. Hồ Chí Minh (SX:26/4 ấp3 Xuân Thới Thượng, Hóc Môn) |
9 |
GliclazIDe Winthrop-80mg Compounds: GliclazID |
VD-4981-08 | Công ty liên doanh dược phẩm Sanofi - Synthelabo Việt Nam. | 15/6C Đặng Văn Bi - Thủ Đức - TP. Hồ Chí Minh. |
10 |
Anyfen - 300mg Compounds: Dexibuprofen |
VD-5015-08 | Công ty TNHH Korea United Pharm. Int' L Inc. | Số 2 Đại lộ Tự do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |