
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Natri clorID 0,9% Compounds: Natri clorID |
VD-5808-08 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
2 |
Zoliicef 1 gam Compounds: Cefazolin natri |
VD-5821-08 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
3 |
Tricobion Compounds: Vitamin B1, B6, B12 và Natri acetat, cồn benzylic, nước cất pha tiêm |
VD-5819-08 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
4 |
Prijotac - 50 mg/2ml Compounds: RanitIDin HCL |
VD-5810-08 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
5 |
Pyme Diapro - 80 mg Compounds: GliclazID |
VD-5816-08 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
6 |
Prednisolon-5mg Compounds: Prednisolon |
VD-5790-08 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
7 |
Diclofenac-50mg Compounds: Diclofenac natri |
VD-5789-08 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
8 |
Theresol Compounds: Glucoose, Natri clorID, natri citrat, kali clorID |
VD-5791-08 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
9 |
Cihanol Compounds: Cao cardus marianus, B1, B2, B5, B6, PP |
VD-5784-08 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
10 |
Alverin-40mg Compounds: Alverin citrat |
VD-5788-08 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |