
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Donyd 10 mg Compounds: Enalapril maleat |
VD-5827-08 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
2 |
Dogastrol - 40 mg Compounds: Pantoprazol natri sesquihydrat |
VD-5822-08 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
MetronIDazol 250 Compounds: MetronIDazol |
VD-5823-08 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Pycityl - 20 mg Compounds: Tenoxicam |
VD-5812-08 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
5 |
Negacef - 750 mg Compounds: Cefuroxim Natri |
VD-5809-08 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
6 |
Mobimed 15mg/1,5ml Compounds: Meloxicam |
VD-5804-08 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
7 |
Fortaacef 1 gam Compounds: Cefotaxim natri |
VD-5799-08 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
8 |
Caflaamtil - 75mg/3ml Compounds: Diclofenac natri |
VD-5795-08 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
9 |
Afulocin - 400 mg/5ml Compounds: Pefloxacin mesilate dihydrate |
VD-5793-08 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
10 |
Cetrimaz 1 gam Compounds: Ceftriaxon natri |
VD-5797-08 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |