LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
| STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
Water for injection Compounds: Nước cất pha tiêm |
VD-5820-08 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
| 2 |
Pyclin 300 Compounds: Clindamycin phosphat |
VD-5813-08 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
| 3 |
Pyme OM40 Compounds: Omeprazol natri và dung dịch Macrogol 400, AcID citric monohydrat, nước cất tiêm |
VD-5817-08 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
| 4 |
PymeRoxomil - 6 mg Compounds: Bromazepam |
VD-5818-08 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
| 5 |
Amoxicillin trihydrate Compounds: Amoxicilin trihydrat |
VD-5792-08 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
| 6 |
Rodotacin Compounds: Spiramycin base 750000UI, MetronIDazol 125mg |
VD-5787-08 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 16 - Nguyễn Thị Minh Khai - TP. Vinh |
| 7 |
Arginine power-200mg Compounds: Arginin tIDiacicat |
VD-5783-08 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
| 8 |
TinIDazol-500mg Compounds: TinIDazol |
VD-5832-08 | Công ty dược trang thiết bị y tế Bình Định | 498 - Nguyễn Thái Học- Qui Nhơn |
| 9 |
BIDicorbic 500 Compounds: AcID ascorbic |
VD-5829-08 | Công ty dược trang thiết bị y tế Bình Định | 498 - Nguyễn Thái Học- Qui Nhơn |
| 10 |
Donyd 5 mg Compounds: Enalapril maleat |
VD-5828-08 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |

