
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Rodotacin | |
Tên thương mại | Rodotacin |
Hợp chất | Spiramycin base 750000UI, MetronIDazol 125mg |
QDDG | Hộp 2 vỉ, Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim |
TC | TCCS |
HD | 36 |
HANSDK | 5 năm kể từ ngày cấp |
Số đăng kí thuốc | VD-5787-08 |
DOT | 110 |
Tên Nhà SX | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An |
Địa chỉ NSX | 16 - Nguyễn Thị Minh Khai - TP. Vinh |
Ngày cấp | 05/30/2008 00:00:00 |
Số Quyết định | 120/QĐ-QLD |