Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Đại tràng - HD Hợp chất: Kha tử, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch truật, Bạch thược |
VD-16067-11 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
2 |
Kim Tiền Thảo Hợp chất: Cao khô kim tiền thảo 120mg |
VD-16072-11 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
3 |
HD-Inliver Hợp chất: Diệp hạ châu 4,5g |
VD-16071-11 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
4 |
Thuốc uống lục vị Hợp chất: Hoài sơn, thục địa, đơn bì, phục linh, sơn thù, trạch tả |
VD-16075-11 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
5 |
Tobralyr Hợp chất: Tobramycin 15mg |
VD-16066-11 | Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd | Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế |
6 |
Forsancort Hợp chất: Hydrocortison acetat 100mg |
VD-16064-11 | Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd | Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế |
7 |
Samincaps Hợp chất: Glucosamin 250 mg (dạng glucosamin hydroclorID) |
VD-16065-11 | Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd | Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế |
8 |
Sansvigyl EU Hợp chất: Acetyl spiramycin 100mg, MetronIDazol 125mg |
VD-16063-11 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
9 |
Vinfuca Hợp chất: Albendazol 400mg |
VD-16061-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc. | 10 Tô Hiệu, thị xã Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc |
10 |
Vitamin B6 Hợp chất: Vitamin B6 25mg |
VD-16062-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc. | 10 Tô Hiệu, thị xã Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc |