
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Pymefovir Hợp chất: Adefovir dipivoxil 10 mg |
VD-16098-11 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
2 |
Cao đặc Hà thủ ô đỏ Hợp chất: Hà thủ ô |
VD-16094-11 | Công ty cổ phần hoá dược Việt Nam | 273 Tây Sơn - Đống Đa - Hà Nội |
3 |
Rodilar Hợp chất: Dextromethorphan HBr 15mg |
VD-16091-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Mekodecol Hợp chất: Paracetamol 400mg, Chlorpheniramine maleate 2mg |
VD-16088-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Sorbitol 3,3% Hợp chất: Sorbitol 33g |
VD-16092-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Doxycycline 100mg Hợp chất: Doxycycline 100mg (dưới dạng Doxycyclin hyclate) |
VD-16085-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Erybact 365 Hợp chất: Erythromycin 125mg (dưới dạng Erythromycin stearat), Sulfamethoxazole 200mg, Trimethoprim 40mg |
VD-16086-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Nystatin 500000IU Hợp chất: Nystatin 500.000IU |
VD-16090-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Mekopadol Hợp chất: Paracetamol 500mg, Chlorpheniramine maleate 4mg |
VD-16089-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Aciclovir MKP 800 Hợp chất: Aciclovir 800mg |
VD-16082-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |