Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Magnesi - B6 Hợp chất: Magnesi dihydrat lactat 470mg |
VD-16047-11 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
2 |
Tetracyclin 250mg Hợp chất: Tetracyclin HCl 250mg |
VD-16052-11 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
3 |
Vitamin C 250mg Hợp chất: AcID ascorbic 250mg |
VD-16053-11 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
4 |
Prednisolon 5mg Hợp chất: Prednisolon 5mg (dưới dạng Prednisolon acetat 5,58mg) |
VD-16050-11 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
5 |
Lysotab tab. Hợp chất: Lysozym HCl 90mg |
VD-16046-11 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
6 |
Oralexil 250 Hợp chất: Cephalexin 250mg dưới dạng Cephalexin monohydrat 262,95mg |
VD-16049-11 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
7 |
Norfloxacin Hợp chất: Norfloxacin 400mg |
VD-16048-11 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
8 |
Dailycool Hợp chất: Diphenhydramin HCl 10mg |
VD-16045-11 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
9 |
Hiscate Hợp chất: Levocetirizin dihydroclorID 5mg/ viên |
VD-16040-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
10 |
Cotrimoxazol 960 Hợp chất: Mỗi viên chứa: Sulfamethoxazol 800mg; Trimethoprim 160mg |
VD-16039-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |