Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc

STT Tên thương mại SDK Tên nhà sản xuất Địa chỉ sản xuất
1

Vitamin B1 B6 B12

Hợp chất: thiamin hydroclorID 125mg, pyrIDoxin hydroclorID 125 mg, cyanocobamin 0,125 mg

VD-16148-11 Công ty liên doanh Meyer - BPC 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre
2

Terpin codein

Hợp chất: Terpin hydrat 100 mg, Codein base 3,766 mg, Natri benzoat 50 mg

VD-16146-11 Công ty liên doanh Meyer - BPC 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre
3

Franmoxil 250

Hợp chất: Cefadroxil (dùng dạng Cefadroxil monohydrat compacted) 250mg

VD-16133-11 Công ty liên doanh dược phẩm ELOGE FRANCE Việt Nam Khu công nghiệp Quế Võ - Bắc Ninh
4

Franpicin 250

Hợp chất: Ampicillin (dưới dạng ampicillin trihydrat) 250 mg

VD-16134-11 Công ty liên doanh dược phẩm ELOGE FRANCE Việt Nam Khu công nghiệp Quế Võ - Bắc Ninh
5

Dopagan 80 Effervescent

Hợp chất: Paracetamol 80 mg

VD-16127-11 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp
6

KanocID

Hợp chất: Piroxicam 20 mg

VD-16132-11 Công ty CP dược phẩm Khánh Hoà. SX: Đường 2 tháng 4, p. Vĩnh Hòa, Nha Trang, Khánh Hòa
7

Dotoux

Hợp chất: Paracetamol 400mg, Pseudoephedrin hydroclorID 30mg, Dextromethorphan hydrobromID 10mg, Chlorpheniramin maleat 2mg

VD-16129-11 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp
8

Dopagan

Hợp chất: Paracetamol 500 mg

VD-16124-11 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp
9

Cedodime 100 mg

Hợp chất: Cefpodoxim proxetil tương ứng 100mg Cefodoxim

VD-16122-11 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp
10

Doxycyclin

Hợp chất: Doxycyclin hydroclorID tương đương Doxycyclin 100mg

VD-16130-11 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp