
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Befadol extra Hợp chất: Paracetamol 500 mg, cafein (khan) 65mg |
VD-16138-11 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
2 |
Becovacine 1,5 MIU Hợp chất: Spiramycin 1,5 M.IU |
VD-16136-11 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
3 |
Touxirup Hợp chất: Dextromethorphan hyđrobromID 5mg; natribenzoat 50 mg, clorpheniramin maleat 1,33 mg, guaifenesin 33,3 mg |
VD-16147-11 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
4 |
Befaryl Hợp chất: Spiramycin 0,75 MIU, metronIDazol 125mg |
VD-16139-11 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
5 |
Meyerdonal Hợp chất: AcID mefenamic 500mg |
VD-16144-11 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
6 |
Corityne Hợp chất: Loratadin 10 mg |
VD-16140-11 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
7 |
Meyermin Hợp chất: thiamin hydroclorID 125mg, pyrIDoxin hydroclorID 125 mg, cyanocobamin 0,25 mg |
VD-16145-11 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
8 |
Lantazolin Hợp chất: Lansoprazol (tương đương 268 mg vi hạt tan trong ruột 11,2%lansoprazol) 30mg |
VD-16141-11 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
9 |
Meyerceti Hợp chất: Cetirizin dihydrochlorID 10mg |
VD-16143-11 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
10 |
Meyerazol Hợp chất: Omeprazol (Dạng hạt Omeprazol được bao tan trong ruột) 20mg |
VD-16142-11 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |