Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc

STT Tên thương mại SDK Tên nhà sản xuất Địa chỉ sản xuất
1

Tobracol

Hợp chất: Tobramycin sulfat tương đương Tobramycin 15mg/ 5ml

VD-16443-12 Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
2

Aumoxtine

Hợp chất: Amoxicillin 500mg/ viên

VD-16432-12 Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
3

Nazinc 15

Hợp chất: Kẽm Gluconat 15mg/ viên

VD-16440-12 Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
4

Metalam

Hợp chất: Diclofenac kali 25mg/ viên

VD-16439-12 Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
5

Glucofast 500

Hợp chất: Metformin HCl 500mg/ viên

VD-16435-12 Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
6

Hansazol 40MG

Hợp chất: Pantoprazol natri sesquihydrat 45,15mg tuơng đương Pantoprazol 40mg

VD-16430-12 Công ty TNHH Ha san - Dermapharm Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương
7

Shincef

Hợp chất: Cefuroxim natri tương ứng 750mg Cefuroxim

VD-16426-12 Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai
8

Shinpoong Shintaxime

Hợp chất: Cefotaxim natri tương ứng 1g Cefotaxim

VD-16428-12 Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai
9

Shinpoong Cefaxone

Hợp chất: Ceftriaxone natri tương ứng 1gam Ceftriaxon

VD-16427-12 Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai
10

Shinzolin

Hợp chất: Cefazolin natri tương ứng Cefazolin 1g

VD-16429-12 Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai