
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Shinzolin | |
Tên thương mại | Shinzolin |
Hợp chất | Cefazolin natri tương ứng Cefazolin 1g |
QDDG | hộp 1 lọ, 10 lọ bột pha tiêm |
TC | USP 30 |
HD | 24 |
HANSDK | có giá trị 05 năm kể từ ngày cấp |
Số đăng kí thuốc | VD-16429-12 |
DOT | 133 |
Tên Nhà SX | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo |
Địa chỉ NSX | Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
Ngày cấp | 01/12/2012 00:00:00 |
Số Quyết định | 20/QĐ-QLD |