
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Tobracol | |
Tên thương mại | Tobracol |
Hợp chất | Tobramycin sulfat tương đương Tobramycin 15mg/ 5ml |
QDDG | Hộp 1 chai 5ml |
TC | TCCS |
HD | 36 |
HANSDK | có giá trị 05 năm kể từ ngày cấp |
Số đăng kí thuốc | VD-16443-12 |
DOT | 133 |
Tên Nhà SX | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế |
Địa chỉ NSX | Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
Ngày cấp | 01/12/2012 00:00:00 |
Số Quyết định | 20/QĐ-QLD |