1 |
Jordapol
Hợp chất: Paracetamol 500mg
|
VD-25005-16 |
Công ty TNHH Dược phẩm Detapham. |
324/10F Hoàng Quốc Việt, KTTCN Cái Sơn, Hàng Bàng, quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam |
2 |
Miprotone-F
Hợp chất: Progesteron (dạng vi hạt) 200mg. nay đính chính hoạt chất chính, hàm lượng là “Progesteron micronized 200mg”.
|
VD-25002-16 |
Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú |
Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
3 |
Trĩ linh hoàn P/H
Hợp chất: Đảng sâm 0,8g; Hoàng kỳ 0,7g; Bạch truật 0,7g; Đương quy 0,5g; Trần bì 0,5g; Cam thảo 0,4g; Trắc bách diệp 0,4g; Thăng ma 0,4g; Hòe hoa 0,2g
|
VD-25001-16 |
Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng |
Cụm công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam |
4 |
Thấp khớp hoàn P/H
Hợp chất: Bột phòng phong 25mg; Bột xuyên khung 25mg; Bột tục đoạn 25mg; Bột hoàng kỳ 25mg; Bột bạch thược 25mg; Bột đương quy 25mg; Bột phục linh 20mg; Bột cam thảo 20mg; Bột thiên niên kiện 20mg; Cao đặc tần giao 5mg; Cao đặc đỗ trọng 5mg; Cao đặc ngưu tất 5mg; Cao đặc độc hoạt 5mg. nay đính chính hoạt chất chính - hàm lượng là “Bột phòng phong 25mg; Bột xuyên khung 25mg; Bột tục đoạn 25mg; Bột hoàng kỳ 25mg; Bột bạch thược 25mg; Bột đương quy 25mg; Bột phục linh 20mg; Bột cam thảo 20mg; Bột thiên niên
|
VD-25000-16 |
Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng |
Cụm công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam |
5 |
Siro Bổ tỳ P/H
Hợp chất: Mỗi 100ml siro chứa cao lỏng dược liệu chiết từ: đảng sâm 15g; Bạch linh 10g; Bạch truật 15g; Cát cảnh 12g; Mạch nha 10g; Cam thảo 6g; Long nhãn 6g; Trần bì 4g; Liên nhục 4g; Sa nhân 4g; Sử quân tử 4g; Bán hạ 4g
|
VD-24999-16 |
Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng |
Cụm công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam |
6 |
Bổ gan P/H
Hợp chất: Cao đặc diệp hạ châu 125mg; Cao đặc Bồ bồ 100mg; Cao đặc chi tử 25mg. nay đính chính hoạt chất chính - hàm lượng là “Cao đặc diệp hạ châu (tương đương với 1,25g Diệp hạ châu) 125mg; Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ) 100mg; Cao đặc chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử) 25mg”.
|
VD-24998-16 |
Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng |
Cụm công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam |
7 |
Raceca 100mg
Hợp chất: Racecadotril 100 mg
|
VD-24997-16 |
Công ty Roussel Việt Nam |
Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam |
8 |
BustIDin 20
Hợp chất: TrimetazIDin dihydroclorID 20 mg
|
VD-24996-16 |
Công ty Roussel Việt Nam |
Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam |
9 |
Meyeramic 500
Hợp chất: AcID tranexamic 500mg
|
VD-24995-16 |
Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân,TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam |
10 |
Lertésion
Hợp chất: RepaglinID 1mg
|
VD-24994-16 |
Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân,TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam |