
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Gentastad 80mg Hợp chất: Mỗi ống 2ml chứa: Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80mg |
VD-24962-16 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam |
2 |
DroxikID Hợp chất: Mỗi gói 3g chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg |
VD-24961-16 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam |
3 |
Droxicef 500mg Hợp chất: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500 mg |
VD-24960-16 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam |
4 |
DiaprID 2 Hợp chất: GlimepirID 2mg |
VD-24959-16 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam |
5 |
Cephalexin PMP 500 Hợp chất: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg |
VD-24958-16 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam |
6 |
Ceftanir Hợp chất: Cefdinir 300mg |
VD-24957-16 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam |
7 |
Acyclovir Hợp chất: Mỗi 5 g chứa: Aciclovir 250mg |
VD-24956-16 | Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l | Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam |
8 |
Carvedol 12.5 Hợp chất: Carvedilol 12,5 mg |
VD-24955-16 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int'l | Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
9 |
Taginko Hợp chất: Cao khô lá bạch quả(chứa 24% flavonol glycosIDes) 40mg |
VD-24954-16 | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. | 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam) |
10 |
Sumatriptan MKP 50 Hợp chất: Sumatriptan 50mg |
VD-24953-16 | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. | 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam) |