1 |
Fexofenadin 120-HV
Hợp chất: Fexofenadine HCl 120mg
|
VD-25013-16 |
Công ty TNHH US Pharma USA |
Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
2 |
Trường xuân bảo
Hợp chất: Cao khô dược liệu (12:1) 0,32g tương đương với: Hương phụ 0,6g; Ích mẫu 0,6g; Ngải cứu 0,6g; Xuyên khung 0,4g; Đương quy 0,3g; Bạch thược 0,3g, Sinh địa 0,3g; Nhân sâm 0,2g; Bạch linh 0,2g; Bạch truật 0,2g; Cam thảo 0,15g;
|
VD-25012-16 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh |
Lô B3, Khu công nghiệp Phùng, huyện Đan Phượng, Hà Nội - Việt Nam |
3 |
Phúc can thanh
Hợp chất: Cao khô dược liệu (12:1) 0,267g tương đương với: Long đởm 0,4g; Sài hồ 0,4g; Hoàng cầm 0,2g; Trạch tả 0,4g; Xa tiền tử 0,2g; Đương quy 0,2g; Cam thảo 0,2g; Nhân trần 0,4g; Actiso 0,4g; Chi tử 0,2g; Sinh địa 0,2g;
|
VD-25011-16 |
Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh |
Lô B3, Khu công nghiệp Phùng, huyện Đan Phượng, Hà Nội - Việt Nam |
4 |
Ngân kiều giải độc
Hợp chất: Môi viên chứa 150 mg cao khô dược liệu tương đương: Kim ngân hoa 284 mg; Liên kiều 284 mg; Cát cánh 240 mg; Đạm đậu xị 200 mg; Ngưu bàng tử 180 mg; Kinh giới 160 mg; Đạm trúc diệp 160 mg; Cam thảo 140 mg; Bạc hà 24 mg; Bột mịn dược liệu bao gồm: tim ngân hoa 116 mg; Liên kiều 116 mg; Ngưu bàng tử 60 mg; Cam thảo 60 mg
|
VD-25010-16 |
Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma |
26 Bis/1 Khu phố Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam |
5 |
Dạ dày tá tràng-f
Hợp chất: Phèn chua 500 mg; Mai mực 274 mg; Cao khô Huyền hồ sách (tương đương Huyền hồ sách 126 mg) 40 mg
|
VD-25009-16 |
Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma |
26 Bis/1 Khu phố Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam |
6 |
Cảm cúm-f
Hợp chất: Mỗi viên chứa 174 mg cao khô dược liệu tương đương: Thanh cao 485 mg; Tía tô 273 mg; Kinh giới 273 mg; Địa liền 213 mg; Thích gia đằng 213 mg; Kim ngân hoa 173 mg; Bạc hà 90 mg; Bột mịn dược liệu bao gồm: Kim ngân hoa 100 mg; Thích gia đằng 60 mg; Thanh cao 60 mg; Địa liền 60 mg
|
VD-25008-16 |
Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma |
26 Bis/1 Khu phố Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam |
7 |
Bát trân
Hợp chất: Mỗi viên chứa 267 mg cao khô dược liệu tương đương: Thục địa 364 mg; Đương quy 297,3 mg; Đảng sâm 242 mg; Bạch truật 242 mg; Bạch thược 202 mg; Bạch linh 175,7 mg; Xuyên khung 142 mg; Cam thảo 20 mg; Bột mịn dược liệu bao gồm: Đương quy 66,7 mg; Bạch linh 66,3 mg; Bạch thược 40 mg; Xuyên khung 40 mg; Cam thảo 20 mg. nay điều chỉnh thành “Mỗi viên chứa 267 mg cao khô dược liệu tương đương: Thục địa 364 mg; Đương quy 297,3 mg; Đảng sâm 242 mg; Bạch truật 242 mg; Bạch thược 202 mg; Bạch linh 175,7
|
VD-25007-16 |
Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma |
26 Bis/1 Khu phố Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam |
8 |
Tomax Genta
Hợp chất: Mỗi tuýp 6g chứa: Clotrimazol 0,06g; Triamcinolon acetonID 0,006g; Gentamicin sulfat 0,006g
|
VD-25006-16 |
Công ty TNHH Dược phẩm Detapham. |
324/10F Hoàng Quốc Việt, KTTCN Cái Sơn, Hàng Bàng, quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam |
9 |
Cortimax
Hợp chất: Mỗi lọ 8g chứa: Triamcinolon acetonID 0,008g; Cloramphenicol 0,16g
|
VD-25004-16 |
Công ty TNHH Dược phẩm Detapham. |
324/10F Hoàng Quốc Việt, KTTCN Cái Sơn, Hàng Bàng, quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam |
10 |
Neubatel-forte
Hợp chất: Gabapentin 600mg
|
VD-25003-16 |
Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú |
Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |