
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Robvita C Hợp chất: Vitamin C (AcID ascobic) 500mg |
VD-25053-16 | Công ty TNHH US Pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam |
2 |
Robnadol Hợp chất: Paracetamol 500mg |
VD-25052-16 | Công ty TNHH US Pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam |
3 |
Robcipro Hợp chất: Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorID) 500mg |
VD-25051-16 | Công ty TNHH US Pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam |
4 |
Nasomom trẻ em Hợp chất: Mỗi chai 70ml chứa: Natri clorID 630mg |
VD-25050-16 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai | 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam |
5 |
Nasomom - 4 tinh dầu trẻ em Hợp chất: Mỗi chai 70ml chứa: Natri clorID 630mg |
VD-25049-16 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai | 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam |
6 |
Nasomom - 4 tinh dầu Hợp chất: Mỗi chai 70ml chứa: Natri clorID 630mg |
VD-25048-16 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai | 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam |
7 |
Taericon Hợp chất: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg |
VD-25047-16 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam |
8 |
Philurso Hợp chất: AcID ursodeoxycholic 50mg; Thiamin nitrat 10mg; Riboflavin 5mg |
VD-25044-16 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam |
9 |
Prascal Hợp chất: CeftazIDim (dưới dạng CeftazIDim pentahydrat) 1g |
VD-25045-16 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam |
10 |
Philcefin Hợp chất: Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g |
VD-25043-16 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam |