1 |
Kẽm oxyd 10%
Hợp chất: Kẽm oxyd 0,5g/tuýp 5g
|
VD-19083-13 |
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
|
2 |
Incix
Hợp chất: Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 100 mg
|
VD-19082-13 |
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
|
3 |
Ho hen PQA
Hợp chất: Ma hoàng 26,67 g/100ml; Quế chi 20,00 g/100ml; Khổ hạnh nhân 26,67 g/100ml; Cam thảo 13,33g/100ml
|
VD-19081-13 |
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
|
4 |
Ginkgo 40
Hợp chất: Cao bạch quả 40mg
|
VD-19080-13 |
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
|
5 |
Bravine - Fort
Hợp chất: Cao bạch quả 80 mg
|
VD-19079-13 |
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
|
6 |
Bổ phế chỉ khái lộ
Hợp chất: Mạch môn 6 g; Bách bộ 20 g; Cam thảo 2 g; Cát cánh 4 g; Trần bì 6 g; Tỳ bà lá 5 g; Tang bạch bì 8 g; Ma hoàng 0,4 g
|
VD-19077-13 |
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
|
7 |
Vacodomtium 20
Hợp chất: DomperIDon (dưới dạng DomperIDon maleat) 20mg
|
VD-19076-13 |
Công ty cổ phần dược Vacopharm |
|
8 |
Vacodomtium 10
Hợp chất: DomperIDon (dưới dạng DomperIDon maleat) 10 mg
|
VD-19075-13 |
Công ty cổ phần dược Vacopharm |
|
9 |
MetronIDazol 500
Hợp chất: MetronIDazol 500mg
|
VD-19073-13 |
Công ty cổ phần dược Vacopharm |
|
10 |
MetronIDazol 500
Hợp chất: MetronIDazol 500mg
|
VD-19072-13 |
Công ty cổ phần dược Vacopharm |
|