Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
Vitamin B1 250mg Hợp chất: Thiamin nitrate 250 mg |
VD-19114-13 | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. | |
| 2 |
Mekozitex 10 Hợp chất: Cetirizine dihydrochlorIDe 10 mg |
VD-19113-13 | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. | |
| 3 |
Griseofulvin 5% Hợp chất: Griseofulvin 500 mg |
VD-19111-13 | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. | |
| 4 |
Mekofloquin 250 Hợp chất: Mefloquine HCl 250 mg |
VD-19112-13 | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. | |
| 5 |
Griseofulvin 250mg Hợp chất: Griseofulvin 250 mg |
VD-19110-13 | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. | |
| 6 |
Arthrobic 15 Hợp chất: Meloxicam 15 mg |
VD-19108-13 | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. | |
| 7 |
AcID folic MKP Hợp chất: AcID folic 5 mg |
VD-19107-13 | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. | |
| 8 |
Terpin hydrat Hợp chất: Tinh dầu Thông; AcID Sulfuric; Ethanol 96% |
VD-19106-13 | Công ty cổ phần Hoá dược Việt Nam | |
| 9 |
Natri clorID tiêm Hợp chất: Natri clorID thô 1,25kg; Nước tinh khiết 3 lít |
VD-19105-13 | Công ty cổ phần Hoá dược Việt Nam | |
| 10 |
Magnesi sulfat Hợp chất: Magnesi sulfat thô 1,3kg |
VD-19103-13 | Công ty cổ phần Hoá dược Việt Nam |

