
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Aspirin pH8 Hợp chất: Aspirin 500 mg |
VD-19220-13 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | |
2 |
Ajuakinol Hợp chất: Isotretinoin 10mg |
VD-19212-13 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | |
3 |
Papiseus Hợp chất: Pseudoephedrin HCl 60 mg; Loratadin 5mg |
VD-19211-13 | Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 | |
4 |
Vatzatel Hợp chất: TrimetazIDin dihydrochlorID 20mg |
VD-19209-13 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | |
5 |
Cetecolekaton Hợp chất: Pseudoephedrin HCl 60 mg; triprolIDin HCl 2,5 mg |
VD-19210-13 | Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 | |
6 |
Diclofenac 75mg Hợp chất: Diclofenac natri 75mg |
VD-19208-13 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | |
7 |
Bilipa Hợp chất: Lamivudine 100 mg |
VD-19206-13 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | |
8 |
Dainakol Hợp chất: Diphenhydramin HCl 0,1% |
VD-19207-13 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | |
9 |
AustrapharmMesone 16 Hợp chất: Methylprednisolon 16mg |
VD-19205-13 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | |
10 |
AustrapharmMesone Hợp chất: Methylprednisolon 4mg |
VD-19204-13 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế |