
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Bicefdox 500 Hợp chất: Cefadroxil 500mg |
VD-19320-13 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
2 |
AugbIDil Hợp chất: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin natri) 1g; AcID clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 200mg |
VD-19318-13 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
3 |
Spreadin Hợp chất: Cefradin 1 g |
VD-19314-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi | Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Gimfastnew 120 Hợp chất: Fexofenadin HCl 120mg |
VD-19313-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
5 |
Agilosart 25 Hợp chất: Losartan kali 25mg |
VD-19311-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
6 |
Gel-Aphos Hợp chất: Gel nhôm phosphat 20% 12,38g |
VD-19312-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
7 |
Agi-bromhexine Hợp chất: Mỗi 30ml chứa Bromhexin HCl 0,024g |
VD-19310-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
8 |
Terfelic F Hợp chất: Sắt fumarat 200mg; AcID Folic 1 mg |
VD-19309-13 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Synervit.F Hợp chất: Thiamin nitrat 242,5mg; PyrIDoxin hydroclorID 250mg; Cyanocobalamin 1000mcg |
VD-19308-13 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Ostocan 0,6 Hợp chất: Tricalci phosphat 1.650mg |
VD-19307-13 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |