
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Irbetan 300 Hợp chất: Irbesartan 300mg |
VD-19326-13 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam |
2 |
Aronatboston Plus Hợp chất: Alendronat natri trihydrat (tương đương 70mg Alendronic acID) 91,37mg; Colecalciferol 100 000 IU/g 28mg |
VD-19325-13 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam |
3 |
Sorbitol BIDiphar Hợp chất: Sorbitol 5g |
VD-19324-13 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
4 |
Ciprofloxacin 500 Hợp chất: Ciprofloxacin 500mg |
VD-19323-13 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
5 |
Ciprofloxacin 0,3% Hợp chất: Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 15mg |
VD-19322-13 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
6 |
Berberin Hợp chất: Berberin clorID 100mg |
VD-19319-13 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
7 |
Atorlog 20 Hợp chất: Atorvastatin 20mg |
VD-19317-13 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
8 |
Sosvomit 8 Hợp chất: Ondansetron 8 mg |
VD-19316-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
9 |
Amfaneo Hợp chất: Alphachymotrypsin 21 microkatals |
VD-19315-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
10 |
BIDiclor 250 Hợp chất: Cefaclor 250mg |
VD-19321-13 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |